Bổ sung thêm ngành, nghề kinh doanh của Công ty TVEL
Ngày 30/3/2023, ông Ngô Văn Hiền, Giám đốc Trung tâm Phát triển Giáo dục và Truyền thông (Trung tâm CEDC) thay mặt cơ quan chủ quản, chủ sở hữu đã ký Quyết định số 02/2023/QĐ- GDTT, về việc bổ sung ngành, nghề kinh doanh của Công ty TNHH Một thành viên Truyền hình Giáo dục và Pháp luật (Công ty TVEL).
Ngành, nghề kinh doanh bổ sung thêm như sau:
STT | Tên ngành, nghề kinh doanh
được bổ sung |
Mã ngành | Ngành, nghề kinh doanh chính |
1.
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); – Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1079 | |
2. | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không sản xuất tại trụ sở) |
2392 | |
3. | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Sản xuất các sản phẩm khác: Nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh… (không sản xuất tại trụ sở) |
3290 | |
4. | Xây dựng nhà để ở | 4101 | |
5. | Xây dựng nhà không để ở | 4102 | |
6. | Xây dựng công trình đường sắt | 4211 | |
7. | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 | |
8. | Xây dựng công trình điện | 4221 | |
9. | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 | |
10. | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 | |
11. | Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: – Xây dựng công trình xử lý bùn. – Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4229 | |
12. | Xây dựng công trình thủy | 4291 | |
13. | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 | |
14. | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 | |
15. | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4299 | |
16. | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá (Không bao gồm hoạt động đấu giá hàng hoá) |
4610 | |
17. | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cà phê, hạt tiêu và các loại nông lâm sản (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4620 | |
18. | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng |
4659 | |
19. | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4663 | |
20. | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 | |
21. | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường, không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | |
22. | Hoạt động xuất bản khác
Chi tiết: Xuất bản catalog; Ảnh, bản khắc và bưu thiếp; Thiệp chúc mừng; Áp phích quảng cáo; Tài liệu quảng cáo và các tài liệu in ấn khác |
5819 | |
23. | Xuất bản phần mềm
Chi tiết: – Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính. – Xuất bản và phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến. |
5820 | |
24. | Hoạt động hậu kỳ
(Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | |
25. | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin Theo quy định tại Luật Công nghệ thông tin năm 2006 |
6209 | |
26. | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
6399 | |
27. | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
6810 | |
28. | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
29. | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7120 | |
30. | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 | |
31. | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn | 7222 | |
32. | Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7410 | |
33. | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7730 | |
34. | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Hoạt động xúc tiến du lịch |
7990 | |
35. | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 8020 | |
36. | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Chuẩn bị tài liệu; Sửa tài liệu; Đánh máy, sửa từ; Photocopy. |
8219 | |
37. | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ xử lý báo cáo văn bản và sao chép tốc ký như: Dịch vụ tốc ký công cộng |
8299 | |
38. | Giáo dục nhà trẻ
Chi tiết: Hoạt động giáo dục trẻ em từ ba tháng tuổi đến ba tuổi, chăm sóc giúp cho trẻ em phát triển về thể chất, nhận thức, tập trung vào các hoạt động tập thể và được thiết kế để cho trẻ em làm quen với môi trường kiểu trường học. Theo quy định tại Điều 14 Nghị định 143/2016/NĐ-CP; bổ sung, sửa đổi bởi Điểm a Khoản 6 Điều 45 Nghị định 15/2019/NĐ-CP |
8511 | |
39. | Giáo dục mẫu giáo
Chi tiết: hoạt động giáo dục trẻ em từ ba tuổi đến sáu tuổi, giúp trẻ phát triển về thể chất, tình cảm, trí tuệ, thẩm mỹ, hình thành những yếu tố đầu tiên của nhân cách, chuẩn bị cho trẻ em vào học lớp một. Các hoạt động giáo dục này tập trung vào các hoạt động tập thể và được thiết kế để cho trẻ em làm quen với môi trường kiểu trường học. Theo quy định tại Điều 14 Nghị định 143/2016/NĐ-CP; bổ sung, sửa đổi bởi Điểm a Khoản 6 Điều 45 Nghị định 15/2019/NĐ-CP |
8512 | |
40. | Giáo dục tiểu học
(Không hoạt động tại trụ sở) |
8521 | |
41. | Giáo dục trung học cơ sở
(Không hoạt động tại trụ sở) |
8522 | |
42. | Giáo dục trung học phổ thông
(Không hoạt động tại trụ sở) |
8523 | |
43. | Đào tạo sơ cấp
(Không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | |
44. | Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề, đào tạo tin học, ngoại ngữ (Chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) (Không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | |
45. | Đào tạo cao đẳng
(Không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | |
46. | Đào tạo đại học
(Không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | |
47. | Đào tạo thạc sỹ
(Không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | |
48. | Đào tạo tiến sỹ
(Không hoạt động tại trụ sở) |
8543 | |
49. | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các khoá dạy nghề phê bình đánh giá chuyên môn; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. |
8559 | |
50. | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | 9820 |
BTV TRÚC LINH